8. Kaltern-Trophy 2025 Open A (Elo >= 1800)Cập nhật ngày: 17.08.2025 12:49:18, Người tạo/Tải lên sau cùng: Gerhard Bertagnolli
Giải/ Nội dung | Open A (Elo over1799), Open B (Elo under2000), Open C (Elo under1700) |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Tải thư mời về, Đổi liên kết lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
|
Xem theo từng đội | AUT, DEN, GER, ITA, LAT |
Xem theo nhóm | t |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | | Tên | FideID | RtQT | LĐ | Loại | Nhóm |
1 | | | Bettera, Roberto | 816205 | 1907 | ITA | S60 | t |
2 | | AFM | Budyi, Danylo | 14182041 | 2079 | ITA | | t |
3 | | | Dallaglio, Giovanni | 805602 | 1813 | ITA | S60 | t |
4 | | IM | Damia, Angelo | 812668 | 2194 | ITA | | t |
5 | | | Gebhardt, Uwe | 4671929 | 1942 | GER | | t |
6 | | | Hake, Nils | 34604022 | 2106 | AUT | | t |
7 | | | Jekel, Wolfgang | 4690370 | 1853 | GER | | t |
8 | | | Lange, Fynn Jeremy | 34616365 | 1835 | GER | U16 | t |
9 | | FM | Mueller, Ralf | 4606612 | 2314 | GER | | t |
10 | | | Narr, Kevin | 24607207 | 2086 | GER | | t |
11 | | FM | Paltrinieri, Nicholas | 828262 | 2359 | ITA | | t |
12 | | | Pedersen, Henrik Bolding | 1401700 | 2115 | DEN | S60 | t |
13 | | | Sedlmayr, David | 16282337 | 1993 | GER | | t |
14 | | | Tellarini, Lorenzo | 28548655 | 2019 | ITA | U16 | t |
15 | | | Unterweger, Jonas | 28538013 | 2061 | ITA | U16 | |
|
|
|
|